Nghệ thuật Nhật Bản! Những điều có thể bạn chưa biết (P1)

Nghệ thuật Nhật Bản là một trong những kho báu vĩ đại nhất thế giới, nhưng có rất ít tài liệu trên Internet giúp bạn tìm hiểu về kho tàng văn hóa đồ sộ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc những khía cạnh độc đáo nhất của nghệ thuật Nhật Bản, từ những bức tranh lụa lâu đời nhất còn sót lại, bản in khắc gỗ tuyệt đẹp của thế kỷ 18 đến những nghệ sĩ hiện đại tài ba nhất. Nghệ thuật được tạo ra bởi con người và thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng chính trong lối sống của người Nhật. Ngày nay, nghệ thuật đương đại của Nhật Bản đang phát triển hưng thịnh cùng với sự đổi mới, sáng tạo, giúp nền nghệ thuật của đất nước này vượt ra khỏi lãnh thổ quốc gia đến gần hơn với người hâm mộ trên thế giới.

1. Nguồn gốc của nghệ thuật Nhật Bản

The Great Wave off Kanagawa” của Katsushika Hokusai (1760-1849) chắc chắn là một trong những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất của Nhật Bản. Không phải ngẫu nhiên mà bản in khắc gỗ rất được yêu thích này miêu tả sức mạnh ghê gớm của thiên nhiên bên cạnh hình ảnh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ.

 

The Great Wave off Kanagawa by Katsushika Hokusai

Thiên nhiên, đặc biệt là những ngọn núi cao trùng điệp là một chủ đề phổ biến trong nghệ thuật Nhật Bản từ những ngày đầu tiên. Trước khi Phật giáo được tuyên truyền đến Nhật Bản vào thế kỷ 6 thì tín ngưỡng độc quyền của người dân Nhật Bản là Thần đạo. Về cốt lõi, Thần đạo là sự tôn kính đối các vị thần, những người được cho là cư trú trong các sự vật tự nhiên như cây cối, sông núi.

Do đó, ở Nhật Bản, thiên nhiên không đơn thuần là phong cảnh thế tục mà là hình ảnh đại diện cho thế giới tâm linh. Sự tôn kính đối với thế giới tự nhiên mang nhiều nét tương đồng với phong cách nghệ thuật Trung Hoa và bức tranh thời kỳ Heian (794-1185) dưới đây là bức tranh lụa lâu đời nhất còn tồn tại của Nhật Bản.


Senzui Byobu (Landscape Screen)

Việc tạo ra một phong cách nghệ thuật mang dấu ấn riêng của Nhật Bản được gọi là yamato-e (nghĩa đen là “hình ảnh Nhật Bản”) bắt đầu từ việc thay thế dần các họa tiết tự nhiên của Trung Quốc bằng những hình ảnh thiên nhiên đặc trưng của đất nước mình, ví dụ chim đuôi dài Nhật Bản thay thế cho phượng hoàng của Trung Quốc. Một số con vật thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật này là cáo, chồn.

Đến thời Heian, yamato-e trở thành phong cách chủ đạo trong nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Và khi Thiền tông (tông giáo Phật giáo Đại thừa) được truyền bá từ Trung Quốc, trở thành tín ngưỡng của Nhật Bản thì các nhà sư của tôn giáo này cũng bắt đầu sáng tác những tác phẩm phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa nghệ thuật và tôn giáo. Một trong những bậc thầy vĩ đại nhất của trường phái này là Sesshu Toyo (1420-1506) với tác phẩm “View of Ama no Hashidate” khắc họa sự ngoạn mục của cảnh quan ven biển. Có lẽ hình ảnh núi Phú Sĩ linh thiêng được bao phủ bởi những lớp tuyết trắng xóa luôn là chủ đề được tôn thờ trong các bức vẽ qua nhiều thế kỷ. Nếu chưa có cơ hội được tận mắt ngắm nhìn ngọn núi này, bạn cũng có thể cảm nhận được vẻ đẹp quyến rũ của nó qua bức tranh “Woodblock Prints Demystified” qua nét vẽ của họa sĩ Utagawa Hiroshigo.

2. Nghệ thuật Trà đạo

Sự phát triển của trà đạo có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống Nhật Bản. Các gia đình giàu có ngày xưa đã tận dụng những cuộc gặp gỡ để trưng bày các dụng cụ pha trà xa hoa nhất của họ, nhưng bắt đầu từ thế kỷ 16, thẩm mỹ về các dụng cụ này có xu hướng đơn giản hơn.

©Flickr

Sự tinh tế, trang nhã của nghệ thuật trà đạo được phổ biến hơn thông qua quan niệm wabi-sabi của bậc thầy về trà đạo Sen Rikyu (1522-1591). Khái niệm này bắt nguồn từ tư tưởng tôn giáo phái Thiền tông, đề cập đến triết lý vạn sự vô thường, không có bất cứ điều gì là hoàn hảo. Chính vì vậy, tông màu của các dụng cụ trà ưu tiên màu đất nhạt hơn là các màu sơn lấp lánh.

Sự phổ biến của trà đạo đã kích thích sự phát triển đối với nghề thủ công của Nhật Bản và qua nhiều thế kỷ, triết lý wabi-sabi tạo ảnh hưởng lan sang các ngành dệt may, đồ kim loại, đồ gỗ và gốm.


©pakutaso.com

3. Nghệ Thuật Samurai

Nhắc tới tinh thần của con người Nhật Bản, mọi người có xu hướng nghĩ ngay tới hình ảnh các chiến binh samurai, nhưng có thể bạn chưa biết, những chiến binh anh dũng này không chỉ được đào tạo để chiến đấu. Samurai (còn được gọi là bushi), thời hoàng kim của họ là vào thời Edo (1603-1867). Samurai xây dựng một hệ thống quy tắc đạo đức chuẩn mực được gọi là bushido (võ sĩ đạo). Bởi vì samurai phục vụ trong giới quý tộc – những người rất am hiểu về nghệ thuật nên bên cạnh sự mạnh mẽ, bất khuất trong các cuộc chiến, họ cũng dần lý tưởng hóa nghệ thuật trong cuộc sống và khát khao đạt được đỉnh cao trong lĩnh vực này.

 

Chính vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi nhiều samurai đã trở thành nhà thơ, nghệ sĩ, nhà sưu tập, nhà tài trợ nghệ thuật, trong đó Miyamoto Musashi (khoảng 1584-1645) là một ví dụ hoàn hảo cho sự giao thoa này. Ông là một kiếm sĩ, chiến lược gia, nhà triết học, họa sĩ và nhà văn học nổi tiếng của Nhật Bản với cuốn sách “Book of five rings”, lập luận rằng một chiến binh thực thụ cũng có thể làm chủ được nhiều loại hình nghệ thuật bên cạnh thanh kiếm như uống trà, sáng tác và vẽ tranh.

Phụ nữ thời xưa cũng có thể huấn luyện và chiến đấu như các chiến binh. Những nữ chiến binh này được gọi là onna-bugeisha, thường chỉ cầm vũ khí trong những lúc cần thiết, ví dụ như để bảo vệ gia đình của họ trong thời chiến. Tuy nhiên, một số người đã chiến đấu toàn thời gian và danh tiếng lan rộng như là Tomoe Gozen (khoảng 1157-1247), một onna-bugeisha bất tử được miêu tả trong “The Tale of the Heike”. Theo sử thi, bà là người xinh đẹp và mạnh mẽ, sở hữu sức mạnh của một chiến binh luôn sẵn sàng chiến đấu. Mặc dù sự tồn tại của bà được cho là chỉ có trong truyền thuyết nhưng tinh thần hiên ngang, bất khuất của bà đã trở thành chủ đề của vô số vở kịch kabuki và tranh ukiyo-e.

Tomoe Gozen, a drawing by Shitomi Kangetsu (1747–1797)

Nghệ thuật samurai có liên quan trực tiếp đến cách chế tạo áo giáp và vũ khí. Kiếm samurai, công cụ chính và biểu tượng của bushi mạnh mẽ nhưng linh hoạt, với lưỡi thép cong sắc bén. Thanh bọc kiếm được gọi là tsuba cũng được khắc họa những biểu tượng thanh lịch, tốt lành như bối cảnh từ thần thoại, văn học. Áo giáp samurai cũng ấn tượng và phức tạp không kém. Nó được chế tạo thủ công một cách chuyên nghiệp và làm bằng các vật liệu như đồ da, sơn mài. Ngay cả trong thời kỳ hòa bình, samurai vẫn tiếp tục mặc hoặc trưng bày áo giáp như một biểu tượng cho địa vị cao quý và quyền lực của họ.

4. Vẻ đẹp Edo rực rỡ trong bản Ukiyo-e

Thời đại Edo (1615-1868) là thời kỳ phát triển hưng thịnh của Nhật Bản với các hiện tượng xã hội bùng nổ trên quy mô lớn chưa từng có. Các tầng lớp xã hội được phân chia nghiêm ngặt, ở trên cùng là các samurai phục vụ chính quyền Tokugawa, sau đó là nông dân và các nghệ nhân, cuối cùng là các thương nhân. Tuy nhiên, các thương nhân hầu như có cuộc sống khá đầy đủ, sung túc bởi họ là nhà phân phối và cung cấp dịch vụ. Cùng với các nghệ nhân, họ được gọi là chonin (người dân thị trấn).

Ukiyo-e là những bản in khắc gỗ tuyệt đẹp mô tả nổi bật thời trang xa hoa, vẻ đẹp phù du và lối sống của người dân đô thị. Cũng trong thời gian này, kỹ thuật in ấn trở nên rất tiên tiến. Việc sản xuất các bản in được quản lý bởi nhà xuất bản, thương nhân, nhà in ấn và nghệ sĩ. Vào những năm 1740, các bản in nghệ thuật ukiyo-e đã được tạo ra với nhiều màu sắc sống động, nguyên liệu được sử dụng là giấy washi.

Beauty Shizuka by Kikugawa eizan

Một trong những mục đích quan trọng nhất của bản in ukiyo-e là phản ánh phong cách sống của người dân thành thị thời Edo. Bởi vì các thương nhân có nhiều ràng buộc liên quan đến luật pháp và địa vị xã hội nên họ dành thời gian theo đuổi niềm vui và sự xa xỉ, chẳng hạn như ghé thăm Yoshiwara, một khu vui chơi dành cho những người đàn ông giàu có thời đó. Các cô gái trong Yoshiwara đã được khắc họa tuyệt đẹp trong các bản in ukiyo-e thông qua bộ kimono, kiểu tóc và cách trang điểm xa hoa. Họ được coi là những ngôi sao thời Edo, thông qua những bức bijinga (tranh mỹ nhân) được phân phối rộng rãi, mọi hành động của họ đều được người dân trong thành thị chú ý. Họa sĩ bijinga nổi bật nhất Nhật Bản có lẽ là Kitagawa Utamaro với nhiều kiệt tác nổi tiếng.

Ase o fuku onna (Woman Wiping Sweat) by Kitagawa Utamaro

Nhà hát Kabuki là một chủ đề phổ biến khác của ukiyo-e, được gọi là yakusha-e. Các bản in này đã khắc họa được quang cảnh sân khấu đầy tính nghệ thuật và chi tiết một cách đáng kinh ngạc.

Một trong những nghệ sĩ ukiyo-e nổi tiếng thời bấy giờ là Toyohara Chikanobu. Để thưởng thức bản in bijinga tuyệt phẩm của ông, bạn hãy tìm xem bức “Who Was Chikanobu?”.

Who Was Chikanobu? by Toyohara Chikanobu

– ST –

Click ➡ Học tiếng Nhật online